- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Phũ 缶 (+12 nét)
- Pinyin:
Tán
- Âm hán việt:
Đàm
Đàn
- Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰缶覃
- Thương hiệt:OUMWJ (人山一田十)
- Bảng mã:U+7F48
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 罈
-
Giản thể
坛
-
Thông nghĩa
墰
-
Cách viết khác
壜
𦉡
Ý nghĩa của từ 罈 theo âm hán việt
罈 là gì? 罈 (đàm, đàn). Bộ Phũ 缶 (+12 nét). Tổng 18 nét but (ノ一一丨フ丨一丨フ丨丨一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: cái vò rượu. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 罈