Các biến thể (Dị thể) của 罌
甇 罃 𤫡 𦉍 𦉦 𧶹
甖
罂
罌 là gì? 罌 (Anh). Bộ Phũ 缶 (+14 nét). Tổng 20 nét but (丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶ノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: Bình phình giữa, miệng nhỏ bụng to. Từ ghép với 罌 : anh túc [yingsù] (thực) Cây thuốc phiện. Chi tiết hơn...
- anh túc [yingsù] (thực) Cây thuốc phiện.