• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
  • Pinyin: Yáo
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿱⺤缶
  • Thương hiệt:BOJU (月人十山)
  • Bảng mã:U+4343
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 䍃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 䍃 Bộ Phũ (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノノノ). Chi tiết hơn...