- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
- Pinyin:
Dú
- Âm hán việt:
Độc
- Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨フ丶丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰黑卖
- Thương hiệt:WFJNK (田火十弓大)
- Bảng mã:U+9EE9
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 黩
Ý nghĩa của từ 黩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 黩 (độc). Bộ Hắc 黑 (+8 nét). Tổng 20 nét but (丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨フ丶丶一ノ丶). Ý nghĩa là: nhàm chán. Từ ghép với 黩 : 黷武主義 Bệnh hiếu chiến, 窮兵黷武 Hiếu chiến Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 黷武độc vũ [dúwư] Lạm dụng vũ lực, hiếu chiến
- 黷武主義 Bệnh hiếu chiến
- 窮兵黷武 Hiếu chiến