• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tứ
  • Nét bút:フフ一丨フノフ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰马四
  • Thương hiệt:NMWC (弓一田金)
  • Bảng mã:U+9A77
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 驷

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 驷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tứ). Bộ Mã (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフフノフ). Ý nghĩa là: cỗ xe 4 ngựa. Chi tiết hơn...

Tứ

Từ điển phổ thông

  • cỗ xe 4 ngựa

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Xe bốn ngựa kéo, xe tứ mã

- Một lời nói ra, xe bốn ngựa cũng khó đuổi kịp