• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Pinyin: Jiǎo
  • Âm hán việt: Giảo
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰金交
  • Thương hiệt:CYCK (金卜金大)
  • Bảng mã:U+9278
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鉸

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鉸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giảo). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cái kéo, Cái kéo, Cắt. Từ ghép với : Cắt bằng kéo, Xoáy lỗ. Chi tiết hơn...

Giảo

Từ điển phổ thông

  • cái kéo

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngày xưa gọi cái kéo là giảo đao .
  • Giảo liên cái bản lề.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Cắt (bằng kéo)

- Cắt bằng kéo

* ③ Khoan xoáy

- Xoáy lỗ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái kéo
Động từ
* Cắt