- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
- Pinyin:
Táo
- Âm hán việt:
Đào
- Nét bút:一丨フノフ一一ノフノ一一丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰酉匋
- Thương hiệt:MWPOU (一田心人山)
- Bảng mã:U+9184
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 醄
Ý nghĩa của từ 醄 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 醄 (đào). Bộ Dậu 酉 (+8 nét). Tổng 15 nét but (一丨フノフ一一ノフノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: say mèm, Say rượu, Vui vẻ, vui sướng. Từ ghép với 醄 : 酕醄 Say mèm., “đào đào trầm túy” 醄醄沉醉 say sưa bí tỉ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Say rượu
- “đào đào trầm túy” 醄醄沉醉 say sưa bí tỉ.
* Vui vẻ, vui sướng
- “phùng giai tiết, lạc đào đào” 逢佳節, 樂醄醄 gặp lúc trời đẹp, vui vẻ thích thú.