• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
  • Pinyin: Máo
  • Âm hán việt: Mao
  • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉毛
  • Thương hiệt:MWHQU (一田竹手山)
  • Bảng mã:U+9155
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 酕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mao). Bộ Dậu (+4 nét). Tổng 11 nét but (フノフフ). Ý nghĩa là: Say mèm, say túy lúy. Chi tiết hơn...

Mao
Âm:

Mao

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Say mèm, say túy lúy

- “Cật câu liễu đa thì, mao đào túy liễu” , (Đệ ngũ hồi) Ăn uống hồi lâu, say sưa túy lúy.

Trích: “mao đào” say khướt. Tây du kí 西