- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Túc 足 (+11 nét)
- Pinyin:
Bié
- Âm hán việt:
Biết
Biệt
- Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱敝足
- Thương hiệt:FKRYO (火大口卜人)
- Bảng mã:U+8E69
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 蹩
Ý nghĩa của từ 蹩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蹩 (Biết, Biệt). Bộ Túc 足 (+11 nét). Tổng 18 nét but (丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. kiễng chân, Khiễng chân.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. kiễng chân
- 2. đi khập khiễng
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (đph) Sái, trặc, què, khiễng (chân)
- 走路不小心,蹩痛了腳 Đi đường không để ý vấp sái chân đau quá. Xem 躠 [xiè].