- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Túc 足 (+5 nét)
- Pinyin:
Jiā
- Âm hán việt:
Gia
Già
- Nét bút:丨フ一丨一丨一フノ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊加
- Thương hiệt:RMKSR (口一大尸口)
- Bảng mã:U+8DCF
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 跏 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 跏 (Gia, Già). Bộ Túc 足 (+5 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一丨一フノ丨フ一). Ý nghĩa là: “Già phu” 跏趺. Từ ghép với 跏 : già phu [jiafu] Ngồi xếp bằng., già phu [jiafu] Ngồi xếp bằng. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 跏趺
- già phu [jiafu] Ngồi xếp bằng.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Già phu 跏趺. Xem chữ phu 趺.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 跏趺
- già phu [jiafu] Ngồi xếp bằng.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* “Già phu” 跏趺
- “Kết già phu tọa” 結跏趺坐 (Pháp sư phẩm đệ thập 法師品第十) Ngồi xếp bằng. § Ghi chú
Trích: Pháp Hoa Kinh 法華經