- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Túc 足 (+4 nét)
- Pinyin:
Fū
- Âm hán việt:
Phu
- Nét bút:丨フ一丨一丨一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊夫
- Thương hiệt:RMQO (口一手人)
- Bảng mã:U+8DBA
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 趺
Ý nghĩa của từ 趺 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 趺 (Phu). Bộ Túc 足 (+4 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丨一一一ノ丶). Ý nghĩa là: mu bàn chân, Mu bàn chân. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái mu bàn chân. Nhà sư ngồi bắt hai chân lên đùi nhập định gọi là già phu 跏趺.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Mu bàn chân (như 跗 [fu])
- 跏趺 Ngồi nhập định kiểu kiết già (ngồi bắt hai chân lên đùi).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Mu bàn chân
- “già phu” 跏趺 ngồi bắt hai chân lên đùi (lối ngồi kiết-già của nhà sư).