- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
- Pinyin:
Chén
- Âm hán việt:
Kham
Thầm
- Nét bút:丶フ一丨丨一一一ノ丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠甚
- Thương hiệt:IVTMV (戈女廿一女)
- Bảng mã:U+8C0C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 谌
Ý nghĩa của từ 谌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谌 (Kham, Thầm). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フ一丨丨一一一ノ丶フ). Ý nghĩa là: tin tưởng. Từ ghép với 谌 : 天難諶,命靡常 Trời khó tin, mệnh chẳng thường Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (văn) Tin
- 天難諶,命靡常 Trời khó tin, mệnh chẳng thường