Các biến thể (Dị thể) của 蚶
蜬 魽 𩼉
Đọc nhanh: 蚶 (Ham). Bộ Trùng 虫 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丶一丨丨一一). Ý nghĩa là: con sò, Con sò. Từ ghép với 蚶 : 紅蚶 Sò huyết., “khôi cáp” 魁蛤, “ham tử” 蚶子. Chi tiết hơn...
- 紅蚶 Sò huyết.
- ham tử [hanzi] Sò, con sò. Cg. 魁蛤 [kuígé], 蚶蛤 [hangé], 瓦楞子 [wàlíngzi], 瓦壟子 [wălôngzi].
- “khôi cáp” 魁蛤, “ham tử” 蚶子.
Trích: Cũng gọi là