• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
  • Pinyin: Zhù
  • Âm hán việt: Chứ Trứ
  • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一フ丶一フ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱者羽
  • Thương hiệt:JASMM (十日尸一一)
  • Bảng mã:U+7FE5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 翥

  • Cách viết khác

    𦑥

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 翥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chứ, Trứ). Bộ Vũ (+8 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: bay lên, Bay lên., Bay lên. Chi tiết hơn...

Chứ

Từ điển phổ thông

  • bay lên

Từ điển Thiều Chửu

  • Bay lên.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Bay lên

- “Loan cao phụng chứ” (Thạch cổ ca ) Chim loan lượn chim phượng bay.

Trích: Hàn Dũ