- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
- Pinyin:
Lài
- Âm hán việt:
Lãi
Lại
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮赖
- Thương hiệt:HDLO (竹木中人)
- Bảng mã:U+7C41
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 籁
Ý nghĩa của từ 籁 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 籁 (Lãi, Lại). Bộ Trúc 竹 (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶). Ý nghĩa là: cái tiêu. Từ ghép với 籁 : 萬籟俱寂 Im phăng phắc, vắng vẻ tĩnh mịch, 天籟 Tiếng trời, 地籟 Tiếng đất. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Âm thanh, tiếng kêu (của thiên nhiên)
- 萬籟俱寂 Im phăng phắc, vắng vẻ tĩnh mịch
- 天籟 Tiếng trời
- 地籟 Tiếng đất.