• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
  • Pinyin: Zhǎn
  • Âm hán việt: Triển
  • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘展
  • Thương hiệt:QSTV (手尸廿女)
  • Bảng mã:U+640C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 搌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Triển). Bộ Thủ (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Từ ghép với : Dùng bông thuốc thấm máu trên tay Chi tiết hơn...

Triển

Từ điển phổ thông

  • 1. lau, thấm, chùi
  • 2. buộc, bó lại

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lau, thấm, chùi

- Dùng bông thuốc thấm máu trên tay