• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
  • Pinyin: Chāng
  • Âm hán việt: Trành
  • Nét bút:ノ丨ノ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻长
  • Thương hiệt:OPO (人心人)
  • Bảng mã:U+4F25
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 伥

  • Phồn thể

    倀

Ý nghĩa của từ 伥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trành). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Ý nghĩa là: lông bông. Từ ghép với : Xem 倀 [wèihư zuò chang], 倀倀 Đi bông lông chẳng biết đi đâu. Chi tiết hơn...

Trành

Từ điển phổ thông

  • lông bông

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ma cọp, hùm tinh

- Xem 倀 [wèihư zuò chang]

* ② Đi bậy không biết đến đâu, đi bông lông

- 倀倀 Đi bông lông chẳng biết đi đâu.