Đọc nhanh: 龙口夺食 (long khẩu đoạt thực). Ý nghĩa là: thu hoạch vội vàng trước khi mưa đến.
Ý nghĩa của 龙口夺食 khi là Thành ngữ
✪ thu hoạch vội vàng trước khi mưa đến
to harvest hurriedly before rain comes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙口夺食
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 这 食物 合胃口
- Món ăn này hợp khẩu vị.
- 大 伙食 还 算 可口
- Cơm này khá ngon.
- 食指 众多 ( 人口 多 , 负担重 )
- nhà đông miệng ăn.
- 这 口袋 粮食 有 二百斤 , 不差什么 的 人 还 真 扛 不动
- bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
- 小龙虾 是 夏天 的 美食
- Tôm hùm đất là món ngon của mùa hè.
- 食物 美味可口
- Đồ ăn ngon và hợp khẩu vị.
- 食堂 里 的 菜 不 对 我 的 口味
- Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.
- 进口 的 食品 很 新鲜
- Thực phẩm nhập khẩu rất tươi.
- 我 不 喜欢 口重 的 食物
- Tôi không thích đồ ăn vị mặn.
- 进口 的 食物 需要 经过 检验
- Thực phẩm nhập khẩu cần phải qua kiểm tra.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙口夺食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙口夺食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
夺›
食›
龙›