Hán tự: 龊
Đọc nhanh: 龊 (xúc). Ý nghĩa là: không sạch sẽ; bẩn thỉu, bỉ ổi; bẩn thỉu; đáng khinh; tầm thường; không giá trị (phẩm chất).
Ý nghĩa của 龊 khi là Tính từ
✪ không sạch sẽ; bẩn thỉu
不干净
✪ bỉ ổi; bẩn thỉu; đáng khinh; tầm thường; không giá trị (phẩm chất)
比喻人品质恶劣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龊
- 卑鄙龌龊
- đê tiện bẩn thỉu
- 卑鄙龌龊
- bỉ ổi; bẩn thỉu
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
Hình ảnh minh họa cho từ 龊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm龊›