龌浊 wò zhuó

Từ hán việt: 【ác trọc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "龌浊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ác trọc). Ý nghĩa là: bẩn thỉu, không tinh khiết (động cơ), khó chịu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 龌浊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 龌浊 khi là Tính từ

bẩn thỉu

filthy

không tinh khiết (động cơ)

impure (motives)

khó chịu

nasty

bẩn thỉu

sordid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龌浊

  • - 思绪 sīxù 偶尔 ǒuěr zhuó luàn

    - Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.

  • - 雨水 yǔshuǐ ràng 溪流 xīliú zhuó le

    - Mưa làm cho suối nước đục.

  • - zhuó

    - bẩn

  • - 溷浊 hùnzhuó

    - đục ngầu; vẩn đục

  • - 空气 kōngqì 混浊 húnzhuó

    - Không khí vẩn đục

  • - 空气 kōngqì 恶浊 èzhuó

    - ô nhiễm không khí.

  • - 浊语 zhuóyǔ 打破 dǎpò le 寂静 jìjìng

    - Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.

  • - 局势 júshì 变得 biànde 很浊乱 hěnzhuóluàn

    - Tình thế trở nên rất hỗn loạn.

  • - zhè 潭水 tánshuǐ 有些 yǒuxiē zhuó

    - Nước trong ao này hơi đục.

  • - 涤荡 dídàng 污泥浊水 wūnízhuóshuǐ

    - gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.

  • - 浊音 zhuóyīn zài 屋内 wūnèi 回荡 huídàng

    - Âm trầm vang vọng trong phòng.

  • - 污浊 wūzhuó de shuǐ 不能 bùnéng 饮用 yǐnyòng

    - nước đục không uống được.

  • - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - đê tiện bẩn thỉu

  • - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - bỉ ổi; bẩn thỉu

  • - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • - 堂堂 tángtáng 主流 zhǔliú 媒体 méitǐ 什么 shénme 时候 shíhou 博客 bókè 圈干 quāngàn 龌龊事 wòchuòshì le

    - Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 龌浊

Hình ảnh minh họa cho từ 龌浊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龌浊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trọc
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ELMI (水中一戈)
    • Bảng mã:U+6D4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUSMG (卜山尸一土)
    • Bảng mã:U+9F8C
    • Tần suất sử dụng:Thấp