Đọc nhanh: 龌浊 (ác trọc). Ý nghĩa là: bẩn thỉu, không tinh khiết (động cơ), khó chịu.
Ý nghĩa của 龌浊 khi là Tính từ
✪ bẩn thỉu
filthy
✪ không tinh khiết (động cơ)
impure (motives)
✪ khó chịu
nasty
✪ bẩn thỉu
sordid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龌浊
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 雨水 让 溪流 浊 了
- Mưa làm cho suối nước đục.
- 滓 浊
- bẩn
- 溷浊
- đục ngầu; vẩn đục
- 空气 混浊
- Không khí vẩn đục
- 空气 恶浊
- ô nhiễm không khí.
- 浊语 打破 了 寂静
- Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.
- 局势 变得 很浊乱
- Tình thế trở nên rất hỗn loạn.
- 这 潭水 有些 浊
- Nước trong ao này hơi đục.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 浊音 在 屋内 回荡
- Âm trầm vang vọng trong phòng.
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 卑鄙龌龊
- đê tiện bẩn thỉu
- 卑鄙龌龊
- bỉ ổi; bẩn thỉu
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龌浊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龌浊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浊›
龌›