卑陋龌龊 bēi lòu wòchuò

Từ hán việt: 【ti lậu ác xúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卑陋龌龊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ti lậu ác xúc). Ý nghĩa là: bẩn thỉu và khinh miệt (thành ngữ); thấp hèn và đáng ghê tởm (đặc biệt là nhân vật hoặc hành động).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卑陋龌龊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卑陋龌龊 khi là Danh từ

bẩn thỉu và khinh miệt (thành ngữ); thấp hèn và đáng ghê tởm (đặc biệt là nhân vật hoặc hành động)

sordid and contemptible (idiom); vile and repulsive (esp. character or action)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑陋龌龊

  • - 宫室 gōngshì bēi 房屋 fángwū 低矮 dīǎi

    - nhà cửa lụp xụp

  • - 身居 shēnjū 陋室 lòushì

    - chỗ ở sơ sài.

  • - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - xuất thân hèn mọn

  • - 陈规陋习 chénguīlòuxí

    - lề thói xấu.

  • - 此人 cǐrén 品格 pǐngé 卑下 bēixià

    - người này phẩm cách thấp hèn

  • - 这处 zhèchù 房屋 fángwū 装饰 zhuāngshì lòu

    - Căn nhà này trang trí xấu.

  • - zhè kuǎn 首饰 shǒushì 造型 zàoxíng lòu

    - Loại trang sức này tạo hình xấu.

  • - zhè rén 品德 pǐndé 卑下 bēixià

    - Người này phẩm chất kém.

  • - 革除 géchú 陋习 lòuxí

    - bỏ tính xấu

  • - 革除陋规 géchúlòuguī

    - loại bỏ những luật lệ cổ hủ.

  • - 宿舍 sùshè 非常 fēicháng 简陋 jiǎnlòu

    - Ký túc xá rất đơn sơ.

  • - shì 卑微 bēiwēi de 平民百姓 píngmínbǎixìng

    - tôi là dân thường hèn mọn (dân ngu khu đen).

  • - 知识 zhīshí lòu

    - Cô ấy kiến thức thiển cận.

  • - duì 自己 zìjǐ de 外貌 wàimào 感到 gǎndào 自卑 zìbēi

    - Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.

  • - 他家 tājiā 房屋 fángwū hěn 简陋 jiǎnlòu

    - Nhà của anh ấy rất sơ sài.

  • - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - đê tiện bẩn thỉu

  • - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - bỉ ổi; bẩn thỉu

  • - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • - 堂堂 tángtáng 主流 zhǔliú 媒体 méitǐ 什么 shénme 时候 shíhou 博客 bókè 圈干 quāngàn 龌龊事 wòchuòshì le

    - Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?

  • - 卑微 bēiwēi de 工作 gōngzuò yǒu de 价值 jiàzhí

    - Công việc tầm thường có giá trị của nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卑陋龌龊

Hình ảnh minh họa cho từ 卑陋龌龊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卑陋龌龊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHJ (竹竹十)
    • Bảng mã:U+5351
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuò
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YURYO (卜山口卜人)
    • Bảng mã:U+9F8A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUSMG (卜山尸一土)
    • Bảng mã:U+9F8C
    • Tần suất sử dụng:Thấp