Đọc nhanh: 齿轮泵 (xỉ luân bơm). Ý nghĩa là: Bơm công tắc.
Ý nghĩa của 齿轮泵 khi là Danh từ
✪ Bơm công tắc
齿轮泵是依靠泵缸与啮合齿轮间所形成的工作容积变化和移动来输送液体或使之增压的回转泵。由两个齿轮、泵体与前后盖组成两个封闭空间,当齿轮转动时,齿轮脱开侧的空间的体积从小变大,形成真空,将液体吸入,齿轮啮合侧的空间的体积从大变小,而将液体挤入管路中去。吸入腔与排出腔是靠两个齿轮的啮合线来隔开的。齿轮泵的排出口的压力完全取决于泵出口处阻力的大小。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿轮泵
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 难以启齿
- khó mở miệng.
- 切齿痛恨
- nghiến răng tức giận.
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 轮次 入内
- theo trình tự vào trong.
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 这部 戏景 美轮美奂
- Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.
- 妻子 比 他 小 一轮
- Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.
- 江轮
- ca-nô chạy đường sông
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齿轮泵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齿轮泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泵›
轮›
齿›