Đọc nhanh: 齐心合力 (tề tâm hợp lực). Ý nghĩa là: to work as one (thành ngữ); đoàn kết trong một nỗ lực phối hợp, làm việc chăm chỉ cùng nhau.
Ý nghĩa của 齐心合力 khi là Thành ngữ
✪ to work as one (thành ngữ); đoàn kết trong một nỗ lực phối hợp
to work as one (idiom); united in a concerted effort
✪ làm việc chăm chỉ cùng nhau
working hard together
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐心合力
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 离心力
- lực ly tâm.
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 他 努力 销除 心中 的 烦恼
- Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.
- 把 各种 力量 总合 起来
- tổng hợp tất cả các lực lượng.
- 心力交瘁
- nhọc lòng tốn sức.
- 他们 齐心协力 来 度荒
- Họ cùng nhau hợp lực vượt qua nạn đói.
- 同心合力
- đồng tâm hiệp lực; cùng nhau ra sức.
- 领导 和 群众 要 齐心协力
- Lãnh đạo và quần chúng phải đồng tâm hiệp lực.
- 我们 需要 齐心协力
- Chúng ta cần đồng lòng hợp sức.
- 面对 强大 的 敌人 和 具有 挑战性 的 困难 , 我们 需要 齐心协力 击退 敌人
- Đối mặt với kẻ thù mạnh và những khó khăn đầy tính thách thức, chúng ta cần phải hợp tác để đẩy lùi kẻ thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齐心合力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐心合力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
合›
⺗›
心›
齐›