Đọc nhanh: 齐一 (tề nhất). Ý nghĩa là: đồng nhất, thống nhất, nhất trí, tiêu chuẩn hóa.
Ý nghĩa của 齐一 khi là Động từ
✪ đồng nhất, thống nhất, nhất trí, tiêu chuẩn hóa
uniform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐一
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 全场 一齐 鼓掌
- Cả hội trường cùng vỗ tay.
- 大家 一齐 动手
- mọi người cùng bắt tay làm.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 整齐划一
- chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.
- 石头 的 大小 整齐 一致
- Kích thước của đá rất đồng đều.
- 山下 有 一排 整齐 的 瓦房
- dưới chân núi có một dãy nhà ngói ngay ngắn.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 群众 齐心 了 , 一切 事情 就 好办 了
- quần chúng cùng đồng lòng, tất cả mọi việc đều làm được cả.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 他 有 一排 整齐 的 牙齿
- Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 队伍 一齐 出动
- Đội ngũ cùng lúc xuất phát
- 学生 们 一齐 回答
- Học sinh đồng loạt trả lời.
- 溺水 的 男孩 大声喊叫 大家 一齐 赶去 救 他
- Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.
- 命令 所属 各 部队 一齐 出动
- ra lệnh cho các đơn vị dưới quyền cùng xuất phát.
- 他 有 一张 整齐 的 桌子
- Anh ấy có một cái bàn ngay ngắn.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齐一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
齐›