鼻饲 bísì

Từ hán việt: 【tị tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鼻饲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tị tự). Ý nghĩa là: cho ăn qua đường mũi (khi người bệnh không thể nuốt thức ăn bằng miệng được, dùng ống đặc chế cắm qua xoang mũi vào dạ dày, để thức ăn lỏng theo ống chảy vào trong).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鼻饲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鼻饲 khi là Động từ

cho ăn qua đường mũi (khi người bệnh không thể nuốt thức ăn bằng miệng được, dùng ống đặc chế cắm qua xoang mũi vào dạ dày, để thức ăn lỏng theo ống chảy vào trong)

病人不能用嘴饮食时,用特制的管子通过鼻腔插入胃内,把流 质食物从管子里灌进去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻饲

  • - 像是 xiàngshì yào 感冒 gǎnmào le xiān 打喷嚏 dǎpēntì 然后 ránhòu liú 鼻水 bíshuǐ zài lái 鼻塞 bísāi le

    - Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.

  • - 看到 kàndào 感人 gǎnrén zhī chù 鼻子 bízi 一阵 yīzhèn 发酸 fāsuān

    - nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.

  • - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • - 鼻子 bízi le

    - Mũi tôi bị tắc rồi.

  • - 小明 xiǎomíng 几只 jǐzhī 白兔 báitù

    - Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.

  • - 榴莲 liúlián de 味道 wèidao xiāng 刺鼻 cìbí

    - Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.

  • - 异香扑鼻 yìxiāngpūbí

    - mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.

  • - 饲养员 sìyǎngyuán

    - nhân viên chăn nuôi.

  • - de 弟弟 dìdì shì 饲养 sìyǎng niú de 饲养员 sìyǎngyuán

    - Em trai của tôi là một nhân viên chăn nuôi bò.

  • -

    - chảy máu cam.

  • - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • - 针鼻儿 zhēnbíér

    - lỗ kim; trôn kim

  • - 鼻梁 bíliáng

    - mũi tẹt; mũi gãy

  • - 牛鼻 niúbí juàn ér

    - dàm xỏ mũi trâu.

  • - chī 之以 zhīyǐ

    - xì mũi giễu cợt.

  • - 小孩 xiǎohái de 鼻子 bízi shàng yǒu 鼻涕 bítì 泡儿 pàoér

    - Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.

  • - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • - xiū xiū de 鼻息 bíxī

    - hơi thở hổn hển

  • - 鼻子 bízi 痒痒 yǎngyang

    - Mũi của tôi ngứa ngáy.

  • - zài zhè 土地 tǔdì 平坦 píngtǎn de 乡间 xiāngjiān 人们 rénmen 种植 zhòngzhí 水稻 shuǐdào 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù

    - Trên những cánh đồng phẳng lặng của vùng nông thôn này, người dân trồng lúa và nuôi gia súc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鼻饲

Hình ảnh minh họa cho từ 鼻饲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼻饲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノフフフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVSMR (弓女尸一口)
    • Bảng mã:U+9972
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao