Đọc nhanh: 鼓膜炎 (cổ mô viêm). Ý nghĩa là: thối tai; bệnh thối tai; đau màng nhĩ; sưng nhĩ tai; viêm màng nhĩ.
Ý nghĩa của 鼓膜炎 khi là Danh từ
✪ thối tai; bệnh thối tai; đau màng nhĩ; sưng nhĩ tai; viêm màng nhĩ
病名因外伤、感冒、寒冷而引起的鼓膜充血或起水泡其症状有流脓、耳鸣、灼痛等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓膜炎
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 幸亏 他 提前 告诉 我 了 , 要 不 我 还 蒙在鼓里 呢
- May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓膜炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓膜炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炎›
膜›
鼓›