Đọc nhanh: 鼓儿词 (cổ nhi từ). Ý nghĩa là: cổ từ; lời của điệu hát cổ (nghệ thuật diễn xướng có trống gõ nhịp).
Ý nghĩa của 鼓儿词 khi là Danh từ
✪ cổ từ; lời của điệu hát cổ (nghệ thuật diễn xướng có trống gõ nhịp)
大鼓的唱词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓儿词
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 这么 多 生词 , 我 哪儿 记得住
- Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?
- 鼓槌 儿
- dùi trống.
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 这 一段 词儿 换换 辙口 就 容易 唱 了
- lời bài hát này nếu đổi vần một tý thì sẽ dễ hát ngay.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓儿词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓儿词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
词›
鼓›