Đọc nhanh: 黯然失神 (ảm nhiên thất thần). Ý nghĩa là: Ảm nhiên: trong lòng khó chịu; tâm tình suy sụp. Thất sắc: biến sắc vì kinh sợ vốn chỉ: trong lòng không thoải mái; sắc mặt khó coi thường dùng chỉ: rất chênh lệch thua chị kém em; một trời một vực bị che phủ; mất đi nhan sắc thực.
Ý nghĩa của 黯然失神 khi là Tính từ
✪ Ảm nhiên: trong lòng khó chịu; tâm tình suy sụp. Thất sắc: biến sắc vì kinh sợ vốn chỉ: trong lòng không thoải mái; sắc mặt khó coi thường dùng chỉ: rất chênh lệch thua chị kém em; một trời một vực bị che phủ; mất đi nhan sắc thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黯然失神
- 哑然失笑
- bật cười khanh khách
- 骇然 失色
- run sợ thất sắc
- 失恋 后 , 他 的 眼神 很 黯
- Sau khi chia tay, ánh mắt của anh ấy rất buồn rầu.
- 悠然 神往
- tấm lòng hướng về sự thanh nhàn.
- 精神失常
- tinh thần thất thường.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 长期 失眠 让 她 神经衰弱
- Mất ngủ lâu dài khiến cô ấy suy nhược thần kinh.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 惘然若失
- ngơ ngẩn như đánh mất cái gì
- 爽然若失
- thờ thẫn như người mất hồn.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 经过 失败 , 他 的 脸色 黯然
- Sau thất bại, sắc mặt của anh ấy trở nên ủ rũ.
- 听到 坏消息 后 , 她 神情 黯然
- Sau khi nghe tin sấu, cô ấy trông rất buồn rầu.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 茫然失措
- lúng túng ngơ ngác.
- 因为 比赛 失利 而 神情沮丧
- Cảm thấy chán nản vì thua trận đấu.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 她 眼神 茫然
- Ánh mắt cô ấy đầy hoang mang.
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 失败 后 , 他 很 废然
- Sau khi thất bại anh ấy rất thất vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黯然失神
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黯然失神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
然›
神›
黯›