Các biến thể (Dị thể) của 黯
黤 𪒠
Đọc nhanh: 黯 (ảm). Bộ âm 音 (+12 nét), hắc 黑 (+9 nét). Tổng 21 nét but (丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. màu đen sẫm, 2. tối, Ðen sẫm., Màu đen sẫm, Ảm đạm, u tối. Từ ghép với 黯 : 這房間太黯 Căn phòng này đen quá, 黯然 Buồn thiu. Chi tiết hơn...