Đọc nhanh: 黯然无色 (ảm nhiên vô sắc). Ý nghĩa là: Trong lòng khó chịu; tâm tình suy sụp. Thất sắc: biến sắc vì kinh sợ vốn chỉ: trong lòng không thoải mái; sắc mặt khó coi thường dùng chỉ: rất chênh lệch thua chị kém em; một trời một vực bị che phủ; mất đi nhan sắc thực.
Ý nghĩa của 黯然无色 khi là Thành ngữ
✪ Trong lòng khó chịu; tâm tình suy sụp. Thất sắc: biến sắc vì kinh sợ vốn chỉ: trong lòng không thoải mái; sắc mặt khó coi thường dùng chỉ: rất chênh lệch thua chị kém em; một trời một vực bị che phủ; mất đi nhan sắc thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黯然无色
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 骇然 失色
- run sợ thất sắc
- 安然无事
- bình yên vô sự.
- 我们 安然无恙 地到 了 家
- Chúng tôi đã tới nhà một cách an toàn.
- 他们 安然无恙 地 出现 了
- Họ đã xuất hiện một cách bình yên vô sự.
- 荡然无存
- không còn gì; sạch sành sanh
- 寂然无声
- vắng lặng không một tiếng động.
- 悄然无声
- im ắng như tờ.
- 全然 无业
- hoàn toàn không có sản nghiệp gì.
- 哑然无声
- yên lặng không một tiếng động
- 音信杳然 无 消息
- Bặt vô âm tín không có tin tức.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 谈 了 半天 , 仍然 毫无 端绪
- bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 经过 失败 , 他 的 脸色 黯然
- Sau thất bại, sắc mặt của anh ấy trở nên ủ rũ.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 面对 敌人 的 绞架 , 李大钊 大义凛然 , 毫无惧色
- Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黯然无色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黯然无色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
然›
色›
黯›