Đọc nhanh: 黑色金属 (hắc sắc kim thuộc). Ý nghĩa là: kim loại đen.
Ý nghĩa của 黑色金属 khi là Danh từ
✪ kim loại đen
工业上铁、锰和铬的统称包括钢和其他以铁为主的合金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑色金属
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 她 黑 公司 的 资金
- Cô ấy chiếm đoạt vốn của công ty.
- 夜色 昏黑
- trời tối sầm
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 我们 在 追捕 一辆 黑色 福特 金牛
- Theo đuổi chiếc Ford Taurus màu đen
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑色金属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑色金属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
色›
金›
黑›