黑杀 là gì?: 黑杀 (hắc sát). Ý nghĩa là: hung tinh; hung ác; tàn bạo.
Ý nghĩa của 黑杀 khi là Danh từ
✪ hung tinh; hung ác; tàn bạo
指凶星常喻凶恶暴虐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑杀
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 他杀 了 保罗
- Sau đó, anh ta giết Paul.
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 他 是 黑帮 的 杀手
- Anh ấy giống như một kẻ giết người cho đám đông.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑杀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑杀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杀›
黑›