Đọc nhanh: 黑脸琵鹭 (hắc kiểm tì lộ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mỏ thìa mặt đen (Platalea nhỏ).
Ý nghĩa của 黑脸琵鹭 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) mỏ thìa mặt đen (Platalea nhỏ)
(bird species of China) black-faced spoonbill (Platalea minor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑脸琵鹭
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 没皮没脸
- không còn mặt mũi nào nữa.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 扯掉 脸上 的 黑布
- Tháo khăn che mặt ra
- 他 脸上 有颗 黑痣
- Trên mặt anh ấy có một nốt ruồi đen.
- 你 为什么 愁眉苦脸 呢 ?
- Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑脸琵鹭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑脸琵鹭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm琵›
脸›
鹭›
黑›