琵鹭 pí lù

Từ hán việt: 【tì lộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "琵鹭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì lộ). Ý nghĩa là: Cò thìa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 琵鹭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 琵鹭 khi là Danh từ

Cò thìa

琵鹭(学名:Platalea leucorodia),为6种长腿涉禽的统称。主要以虾、蟹、水生昆虫、昆虫幼虫、蠕虫、甲壳类、软体动物、蛙、蝌蚪、蜥蜴、小鱼等小型脊椎动物和无脊椎动物为食,偶尔也吃少量植物性食物。琵鹭为荷兰的国鸟。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琵鹭

  • - dàn 琵琶 pípa

    - gảy đàn tỳ bà

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琵鹭

Hình ảnh minh họa cho từ 琵鹭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琵鹭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:一一丨一一一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPP (一土心心)
    • Bảng mã:U+7435
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRPYM (口口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình