Đọc nhanh: 琵鹭 (tì lộ). Ý nghĩa là: Cò thìa.
Ý nghĩa của 琵鹭 khi là Danh từ
✪ Cò thìa
琵鹭(学名:Platalea leucorodia),为6种长腿涉禽的统称。主要以虾、蟹、水生昆虫、昆虫幼虫、蠕虫、甲壳类、软体动物、蛙、蝌蚪、蜥蜴、小鱼等小型脊椎动物和无脊椎动物为食,偶尔也吃少量植物性食物。琵鹭为荷兰的国鸟。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琵鹭
- 弹 琵琶
- gảy đàn tỳ bà
Hình ảnh minh họa cho từ 琵鹭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琵鹭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm琵›
鹭›