- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
- Pinyin:
Lù
- Âm hán việt:
Lộ
- Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丶フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱路鸟
- Thương hiệt:RRPYM (口口心卜一)
- Bảng mã:U+9E6D
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 鹭
-
Cách viết khác
鴼
𩁐
𪀡
𪆽
𪇸
-
Phồn thể
鷺
Ý nghĩa của từ 鹭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鹭 (Lộ). Bộ điểu 鳥 (+13 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: con cò. Từ ghép với 鹭 : 鷺鷥 Cò trắng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (động) Con cò
- 鷺鷥 Cò trắng
- 鷺亦羽蟲中之一 Cò cũng là một trong những loài có lông vũ (Nguyễn Công Trứ).