Đọc nhanh: 黑腰滨鹬 (hắc yêu tân duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Baird's sandpiper (Calidris bairdii).
Ý nghĩa của 黑腰滨鹬 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Baird's sandpiper (Calidris bairdii)
(bird species of China) Baird's sandpiper (Calidris bairdii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑腰滨鹬
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 海腰
- eo biển
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 挨 黑枪
- bị bắn lén
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑腰滨鹬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑腰滨鹬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滨›
腰›
鹬›
黑›