Đọc nhanh: 黄纹拟啄木鸟 (hoàng văn nghĩ trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cá tai xanh (Megalaima faiostricta).
Ý nghĩa của 黄纹拟啄木鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) cá tai xanh (Megalaima faiostricta)
(bird species of China) green-eared barbet (Megalaima faiostricta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄纹拟啄木鸟
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 她 的 歌声 仿佛 黄鹂 鸟 一般
- Giọng hát của cô ấy tựa như chim vàng anh.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 木 桌上 的 纹 很 独特
- Hoa văn trên bàn gỗ rất độc đáo.
- 这 木头 的 纹理 很 好看
- vân loại gỗ này rất đẹp
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄纹拟啄木鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄纹拟啄木鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啄›
拟›
木›
纹›
鸟›
黄›