Đọc nhanh: 黄皮书 (hoàng bì thư). Ý nghĩa là: sách vàng; sách bìa vàng, hoàng thư; hoàng bì thư.
Ý nghĩa của 黄皮书 khi là Danh từ
✪ sách vàng; sách bìa vàng
出入境时所需具备的个人防疫注射证明书其封面为黄色,故称为"黄皮书"
✪ hoàng thư; hoàng bì thư
禁止刊行或阅读的书籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄皮书
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 包书皮
- bọc bìa.
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 查扣 黄色书刊
- kiểm tra và ngăn cấm sách báo đồi truỵ.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 这 本书 提供 了 黄金 知识
- Cuốn sách này cung cấp kiến thức quý báu.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 这 本书 太黄 了 , 不许 看
- Cuốn sách này quá đồi truỵ, không được xem.
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄皮书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄皮书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
皮›
黄›