Đọc nhanh: 黄埔港 (hoàng phố cảng). Ý nghĩa là: cảng Hoàng Phố (Quảng Châu, Trung Quốc).
✪ cảng Hoàng Phố (Quảng Châu, Trung Quốc)
广州的外港位于广州市东南,珠江北岸,现经过改建,可以停泊远洋海船,是广东和中国南方的重要对外贸易港口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄埔港
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 黄埔 ( 在 广东 )
- Hoàng Phố (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄埔港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄埔港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埔›
港›
黄›