Đọc nhanh: 鹿港镇 (lộc cảng trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Lukang ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Lukang ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Lukang town in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹿港镇
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 神色 镇定
- bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 他 在 镇上 顿 了 几天
- Anh ấy nghỉ lại vài ngày ở thị trấn.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 小镇 不闹 , 安宁 又 舒适
- Thị trấn nhỏ không ồn ào, yên bình và thoải mái.
- 这 两人 棋力 相当 , 究竟 鹿死谁手 , 现在 还 很难说
- Hai người đều giỏi cờ vua như nhau, vẫn khó nói ai sẽ thắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹿港镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹿港镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›
镇›
鹿›