Hán tự: 鹐
Đọc nhanh: 鹐 (_). Ý nghĩa là: mổ; ăn (chim, gà). Ví dụ : - 别让鸡鹐了地里的麦穗。 đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
Ý nghĩa của 鹐 khi là Động từ
✪ mổ; ăn (chim, gà)
尖嘴的鸟啄食
- 别 让 鸡 鹐 了 地里 的 麦穗
- đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹐
- 别 让 鸡 鹐 了 地里 的 麦穗
- đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
Hình ảnh minh họa cho từ 鹐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm