qiān

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mổ; ăn (chim, gà). Ví dụ : - 。 đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

mổ; ăn (chim, gà)

尖嘴的鸟啄食

Ví dụ:
  • - bié ràng qiān le 地里 dìlǐ de 麦穗 màisuì

    - đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - bié ràng qiān le 地里 dìlǐ de 麦穗 màisuì

    - đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹐

Hình ảnh minh họa cho từ 鹐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ