千里寄鹅毛 qiānlǐ jì émáo

Từ hán việt: 【thiên lí kí nga mao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "千里寄鹅毛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên lí kí nga mao). Ý nghĩa là: cũng được viết | , lông ngỗng gửi từ xa (thành ngữ); một món quà lặt vặt với một ý nghĩ nặng nề đằng sau nó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 千里寄鹅毛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 千里寄鹅毛 khi là Thành ngữ

cũng được viết 千里送 鵝毛 | 千里送 鹅毛

also written 千里送鵝毛|千里送鹅毛

lông ngỗng gửi từ xa (thành ngữ); một món quà lặt vặt với một ý nghĩ nặng nề đằng sau nó

goose feather sent from afar (idiom); a trifling present with a weighty thought behind it

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千里寄鹅毛

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ 日行千里 rìxíngqiānlǐ

    - Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.

  • - 沃野千里 wòyěqiānlǐ

    - đất đai màu mỡ bạt ngàn

  • - 跬步千里 kuǐbùqiānlǐ

    - nửa dặm đường ( hàm ý: khi làm việc chỉ cần nỗ lực, không lười biếng, thì chắc chắn sẽ thành công).

  • - 江南一带 jiāngnányīdài 膏壤 gāorǎng 千里 qiānlǐ

    - Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.

  • - zhú 千里 qiānlǐ

    - thuyền bè vô số

  • - 千里驹 qiānlǐjū

    - ngựa khoẻ nghìn dặm.

  • - 转战千里 zhuǎnzhànqiānlǐ

    - chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.

  • - 奔泻 bēnxiè 千里 qiānlǐ

    - tuôn chảy ngàn dặm

  • - 平畴 píngchóu 千里 qiānlǐ

    - đồng ruộng bạt ngàn.

  • - 尺寸千里 chǐcùnqiānlǐ

    - nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)

  • - 千里迢迢 qiānlǐtiáotiáo

    - xa xôi vạn dặm

  • - 赤地千里 chìdìqiānlǐ

    - đất trắng bạt ngàn.

  • - 社里 shèlǐ 今年 jīnnián 养活 yǎnghuo le shàng 千头 qiāntóu zhū 上万只 shàngwànzhǐ

    - năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.

  • - 游程 yóuchéng 三千里 sānqiānlǐ

    - lộ trình 3.000 dặm

  • - 绵延 miányán 千里 qiānlǐ de shān mài

    - dãy núi kéo dài nghìn dặm.

  • - 火箭 huǒjiàn 飞行 fēixíng 一瞬千里 yīshùnqiānlǐ

    - hoả tiễn bay đi, trong phút chốc đã nghìn dặm.

  • - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • - 说了半天 shuōlebàntiān 正题 zhèngtí hái chà 十万八千里 shíwànbāqiānlǐ ne

    - anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!

  • - 千里送鹅毛 qiānlǐsòngémáo 礼轻情意 lǐqīngqíngyì zhòng

    - của ít lòng nhiều.

  • - 千里送鹅毛 qiānlǐsòngémáo 礼轻情意 lǐqīngqíngyì zhòng

    - của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 千里寄鹅毛

Hình ảnh minh họa cho từ 千里寄鹅毛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 千里寄鹅毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIPYM (竹戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E45
    • Tần suất sử dụng:Cao