Đọc nhanh: 鸦嘴卷尾 (nha chuỷ quyển vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) drongo mỏ quạ (Dicrurus annectans).
Ý nghĩa của 鸦嘴卷尾 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) drongo mỏ quạ (Dicrurus annectans)
(bird species of China) crow-billed drongo (Dicrurus annectans)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸦嘴卷尾
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 张开嘴巴
- há miệng
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 啊 呸 , 闭上 你 的 乌鸦嘴 !
- Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
- 你 的 嘴型 让 我 想起 了 一些 事
- Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸦嘴卷尾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸦嘴卷尾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
嘴›
尾›
鸦›