发冠卷尾 fā guān juàn wěi

Từ hán việt: 【phát quán quyển vĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "发冠卷尾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phát quán quyển vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) drongo mào lông (Dicrurus hottentottus).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 发冠卷尾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 发冠卷尾 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) drongo mào lông (Dicrurus hottentottus)

(bird species of China) hair-crested drongo (Dicrurus hottentottus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发冠卷尾

  • - fēng 吹动 chuīdòng 树冠 shùguān 发出 fāchū 沙沙声 shāshāshēng

    - Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.

  • - 卷子 juǎnzi

    - phát bài thi.

  • - bāng 卷发 juǎnfà le

    - Tôi đã giúp cô ấy uốn tóc.

  • - yǒu 一头 yītóu 卷发 juǎnfà

    - Anh ấy có một mái tóc xoăn.

  • - 明天 míngtiān yào 卷发 juǎnfà

    - Ngày mai cô ấy sẽ đi uốn tóc.

  • - 卷发 juǎnfà 需要 xūyào hěn 长时间 zhǎngshíjiān

    - Uốn tóc mất rất nhiều thời gian.

  • - de 头发 tóufà 自然 zìrán 卷曲 juǎnqū

    - Her hair is naturally curly.

  • - 昨天 zuótiān tàng le 卷发 juǎnfà

    - Hôm qua tôi đã uốn một mái tóc xoăn.

  • - 卷发 juǎnfà 显得 xiǎnde hěn yǒu 活力 huólì

    - Tóc xoăn trông rất năng động.

  • - 船尾 chuánwěi 翻卷 fānjuǎn zhe 层层 céngcéng 浪花 lànghuā

    - từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.

  • - de 头发 tóufà xiàng 波浪 bōlàng 一样 yīyàng 卷曲 juǎnqū

    - Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.

  • - 衣冠不整 yìguānbùzhěng 头发 tóufà 乱蓬蓬 luànpēngpēng de

    - quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.

  • - 班长 bānzhǎng 试卷 shìjuàn fēn 发给 fāgěi 同学们 tóngxuémen

    - Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.

  • - 他们 tāmen zài gěi 冠军 guànjūn 颁发奖杯 bānfājiǎngbēi

    - Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.

  • - néng 发箍 fàgū 变成 biànchéng 真正 zhēnzhèng de 皇冠 huángguān

    - Cô ấy có thể biến chiếc băng đô đó thành một chiếc vương miện thật không?

  • - 这件 zhèjiàn shì 从头到尾 cóngtóudàowěi dōu 散发 sànfà zhù 贪污腐化 tānwūfǔhuà de 臭味 chòuwèi

    - Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!

  • - 发现 fāxiàn 鸡尾酒会 jīwěijiǔhuì 令人 lìngrén 反感 fǎngǎn

    - Phát hiện ra rằng buổi tiệc cocktail làm cho người ta cảm thấy không hài lòng.

  • - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ de 卷发 juǎnfà 造型 zàoxíng

    - Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.

  • - yǒu 一头 yītóu 金色 jīnsè de 卷发 juǎnfà

    - Cô ấy có một mái tóc xoăn màu vàng.

  • - yǒu 一头 yītóu 美丽 měilì de 卷发 juǎnfà

    - Cô ấy có một mái tóc xoăn xinh đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 发冠卷尾

Hình ảnh minh họa cho từ 发冠卷尾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发冠卷尾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao