Đọc nhanh: 鱼罐头 (ngư quán đầu). Ý nghĩa là: Cá hộp.
Ý nghĩa của 鱼罐头 khi là Danh từ
✪ Cá hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼罐头
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 罐头 被 放在 了 架子 上
- Hộp được đặt lên trên kệ.
- 这 罐头 的 盖子 有点 松 了
- Nắp của hộp này hơi lỏng.
- 我 买 罐头 牛肉
- Tôi mua thịt bò đóng hộp.
- 她 吃 罐头 里 的 水果
- Cô ấy ăn trái cây trong hộp.
- 我家 有 六瓶 罐头 饮料
- Nhà tôi có sáu chai đồ uống đóng hộp.
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 他 头上 顶 着 一罐 水
- Anh ấy đội một lon nước trên đầu.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 她 买 了 一盒 罐头 水果
- Cô ấy mua một hộp trái cây đóng hộp.
- 罐头 豆腐 非常 方便 储存
- Đậu phụ đóng hộp rất tiện lợi để lưu trữ.
- 我要 买些 罐头 水果 和 蔬菜
- Tôi muốn mua một số trái cây và rau củ đóng hộp.
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 有根 鱼骨头 卡 在 我 的 喉咙 里
- Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼罐头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼罐头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
罐›
鱼›