Đọc nhanh: 鱼翅鸡汤 (ngư sí kê thang). Ý nghĩa là: Súp gà vi cá.
Ý nghĩa của 鱼翅鸡汤 khi là Danh từ
✪ Súp gà vi cá
鱼翅鸡汤是以泡发的鱼翅、鸡壳为主材的菜肴名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼翅鸡汤
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 每个 葬礼 后 都 是 吃 柠檬 鸡球 或者 鱼肉
- Mỗi một trong những thứ này là gà hoặc cá chanh.
- 鱼翅 很 贵
- Vây cá mập rất đắt.
- 鸡翅 和 鸡蛋 都 很 好吃
- Cánh gà và trứng gà đều rất ngon.
- 烧 汤鱼
- Nấu canh cá
- 我 喜欢 吃 鱼翅
- Tôi thích ăn vây cá mập.
- 鱼翅 汤 很 有名
- Súp vây cá mập rất nổi tiếng.
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 我 喜欢 炸鸡翅
- Tôi thích chiên cánh gà.
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 鸡汤 味道鲜美
- Nước luộc gà rất thơm ngon.
- 我要 一碗 鸡蛋 汤
- Tôi muốn một bát canh trứng gà.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 这道 汤里 放 了 鸡精 , 味道鲜美 多 了
- Súp gà được thêm vào món súp này khiến món súp trở nên ngon hơn rất nhiều.
- 有鱼 , 鸡 , 狗 , 其 外 就是 猪
- Có cá, gà, chó còn lại là lợn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼翅鸡汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼翅鸡汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汤›
翅›
鱼›
鸡›