Đọc nhanh: 鱼秧子 (ngư ương tử). Ý nghĩa là: cá con; cá giống.
Ý nghĩa của 鱼秧子 khi là Danh từ
✪ cá con; cá giống
比鱼苗稍大的小鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼秧子
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 猪 秧子
- heo con; heo giống
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 鱼秧
- cá giống
- 秧 了 一 池鱼
- nuôi một ao cá
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 我 觉得 这个 鱼子酱
- Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu
- 树 秧子
- cây non
- 你 和 那 梭子鱼
- Bạn và con Barracuda?
- 孩子 吃 鱼 时 被 鲠 住 了
- Đứa trẻ ăn cá bị hóc xương.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 花生 秧子
- cây đậu phộng; cây lạc
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 可以 让 孩子 们 吃 吞拿鱼
- Điều đó có thể cho những em bé ăn cá ngừ
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
- 男子 在 河边 钓鱼
- Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼秧子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼秧子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
秧›
鱼›