Đọc nhanh: 鱼游釜中 (ngư du phủ trung). Ý nghĩa là: cá nằm trên thớt; cá bơi trong nồi.
Ý nghĩa của 鱼游釜中 khi là Thành ngữ
✪ cá nằm trên thớt; cá bơi trong nồi
比喻处境危险,快要灭亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼游釜中
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 孩子 们 投入 游戏 中
- Trẻ em tham gia vào trò chơi.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 甘居中游
- cam chịu ở mức trung bình; không có ý chí vươn lên.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 这鱼 游来游去 , 我 根本 捉 不住
- Còn cá này bơi đi bơi lại, tôi không thể bắt được nó.
- 游玩 途中 意漓然
- Trong chuyến du ngoạn tâm trạng vui vẻ tràn trề.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 浮云 在 空中 游移
- mây bay qua bay lại trên bầu trời.
- 鱼 在 水中 跃出
- Con cá nhảy ra khỏi nước.
- 河中 有 很多 鱼
- Dưới sông có rất nhiều cá.
- 鱼群 集中 在 下游
- Đàn cá tập trung ở hạ lưu.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 小鱼 在 浅水 中 游弋
- Con cá nhỏ bơi trong nước nông.
- 佌 鱼在 水中 游弋
- Con cá nhỏ đang bơi trong nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼游釜中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼游釜中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
游›
釜›
鱼›