鱼子 yúzǐ

Từ hán việt: 【ngư tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鱼子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngư tử). Ý nghĩa là: trứng cá. Ví dụ : - trứng cá muối; mắm trứng cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鱼子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鱼子 khi là Danh từ

trứng cá

鱼的卵

Ví dụ:
  • - 鱼子酱 yúzijiàng

    - trứng cá muối; mắm trứng cá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼子

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 鱼子酱 yúzijiàng

    - trứng cá muối; mắm trứng cá.

  • - de hóu ài 这种 zhèzhǒng 鱼子酱 yúzijiàng

    - Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.

  • - 鱼子 yúzi cáng zài 水草 shuǐcǎo

    - Trứng cá ẩn trong cỏ nước.

  • - 鱼肚 yúdù zi 劐开 huōkāi

    - mổ bụng cá ra.

  • - 觉得 juéde 这个 zhègè 鱼子酱 yúzijiàng

    - Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu

  • - 梭子鱼 suōzǐyú

    - Bạn và con Barracuda?

  • - 孩子 háizi chī shí bèi gěng zhù le

    - Đứa trẻ ăn cá bị hóc xương.

  • - 鱼刺 yúcì zài 嗓子 sǎngzi le

    - Hóc xương cá rồi.

  • - 鸬鹚 lúcí shì 一种 yīzhǒng zhǎng 脖子 bózi hēi 颜色 yánsè de 大鸟 dàniǎo 生活 shēnghuó zài 海滨 hǎibīn 而且 érqiě chī 为生 wéishēng

    - Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.

  • - 香槟 xiāngbīn 没有 méiyǒu 鱼子酱 yúzijiàng 怎么 zěnme 能行 néngxíng ne

    - Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.

  • - 可以 kěyǐ ràng 孩子 háizi men chī 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Điều đó có thể cho những em bé ăn cá ngừ

  • - 氧气 yǎngqì 修复 xiūfù jiā 鱼子酱 yúzijiàng 水疗 shuǐliáo 怎么样 zěnmeyàng

    - Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?

  • - 男子 nánzǐ zài 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.

  • - 也许 yěxǔ 我们 wǒmen 可以 kěyǐ lái diǎn 鱼子酱 yúzijiàng 派对 pàiduì

    - Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?

  • - 天晴 tiānqíng de 日子 rìzi 老人家 lǎorénjiā huò dào 城外 chéngwài 散步 sànbù huò dào 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.

  • - 摔了一跤 shuāileyījiāo duān zhe de 金鱼缸 jīnyúgāng le 这个 zhègè 乐子 lèzǐ 可真 kězhēn 不小 bùxiǎo

    - anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鱼子

Hình ảnh minh họa cho từ 鱼子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao