Hán tự: 俞
Đọc nhanh: 俞 (du). Ý nghĩa là: họ Du. Ví dụ : - 他姓俞。 Anh ta họ Du.
Ý nghĩa của 俞 khi là Danh từ
✪ họ Du
姓
- 他 姓 俞
- Anh ta họ Du.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俞
- 他 姓 俞
- Anh ta họ Du.
Hình ảnh minh họa cho từ 俞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俞›